Có 2 kết quả:

翘拇指 qiào mǔ zhǐ ㄑㄧㄠˋ ㄇㄨˇ ㄓˇ翹拇指 qiào mǔ zhǐ ㄑㄧㄠˋ ㄇㄨˇ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to give a thumbs-up

Từ điển Trung-Anh

to give a thumbs-up